• [ 初期 ]

    n, adj-no

    sơ khai
    ban sơ
    ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu

    [ 暑気 ]

    n

    thời tiết nóng nực
    cảm nắng

    [ 書記 ]

    n

    thư ký

    Tin học

    [ 初期 ]

    khởi tạo [early (days) (a-no)/initial stage/(computer) initial]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X