• [ 食堂 ]

    n

    nhà ăn/bếp ăn
    食堂の食べ物はおいしいです: đồ ăn ở nhà bếp rất ngon
    buồng ăn

    [ 食道 ]

    / THỰC ĐẠO /

    n

    thực quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X