• [ 植物 ]

    v5r

    thảo mộc
    cỏ cây

    n

    thực vật/cây cối
    とげのある植物: cây có gai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X