• [ 嘱望 ]

    n

    sự kỳ vọng/sự hy vọng/ kỳ vọng/ hy vọng

    [ 嘱望する ]

    vs

    kỳ vọng/hy vọng
    将来を嘱望させる: kỳ vọng vào tương lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X