• Tin học

    [ 書式付け ]

    tạo khuôn thức/định dạng/xác định quy cách [formatting]
    Explanation: Một thao tác nhằm thiết lập hình mẫu cho việc hiển thị, lưu trữ, hoặc in ra các dữ liệu. Trong các hệ điều hành, đây là thao tác nhằm chuẩn bị cho một đĩa mềm có thể sử dụng được trong một hệ máy tính cụ thể bằng cách tạo ra một hình mẫu các rãnh từ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X