• [ 処女 ]

    vs

    nương tử

    n/adj

    thiếu nữ/xử nữ/trinh trắng/trong trắng
    少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ :Cô bé gái đã nhờ bác sĩ minh chứng về tình trạng trinh trắng của mình
    若い娘が処女であるとは限らない。 :Những cô gái trẻ chưa chắc đã trong trắng

    n

    trinh nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X