• [ 処置 ]

    n

    sự xử trí/sự đối xử/ sự điều trị

    [ 処置する ]

    vs

    xử trí/đối xử/ điều trị

    Kỹ thuật

    [ 処置 ]

    sự xử lý [action, treatment]

    Tin học

    [ 処置 ]

    biện pháp/bước [measure/step]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X