• [ 織機 ]

    n

    máy dệt
    織機を固定する人: người lắp máy dệt

    [ 食器 ]

    n

    đĩa bát
    chén bát
    bát đĩa

    Kỹ thuật

    [ 織機 ]

    Máy dệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X