• [ 処罰 ]

    n

    sự phạt/sự xử phạt

    [ 処罰する ]

    vs

    phạt
    私は赤信号を超えたから~された。: tôi chạy xe vượt đèn đỏ nên bị phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X