• [ 処分 ]

    n

    sự giải quyết/sự bỏ đi/sự phạt/ sự tống khứ đi/ sự trừng phạt

    [ 処分する ]

    vs

    giải quyết/bỏ đi/phạt/ tống khứ đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X