• [ 初歩 ]

    n, adj-no

    sơ đẳng
    sơ bộ/sơ cấp
    ~の段階: giai đoạn sơ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X