• n, vs, adv

    thẫn thờ/đờ đẫn
    雨の中で~(と)立つ: đứng thẫn thờ dưới mưa

    2. uể oải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X