• [ 使用 ]

    n

    sự sử dụng/sử dụng

    [ 使用する ]

    vs

    dùng/sử dụng/tận dụng

    [ 枝葉 ]

    n

    cành và lá/cành lá

    [ 私用 ]

    n, adj-no

    việc riêng
    dùng cho cá nhân

    Kỹ thuật

    [ 仕様 ]

    thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật [(technical) specification]

    Tin học

    [ 仕様 ]

    đặc tả [means/specification]

    [ 私用 ]

    dùng riêng/sử dụng cá nhân [private use/experimental use]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X