• [ 試用期間 ]

    / THÍ DỤNG KỲ GIAN /

    n

    Thời gian thử việc

    Tin học

    [ 試用期間 ]

    giai đoạn dùng thử [trial period]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X