• [ 知らせ ]

    n

    thông báo/tin
    私は国から父の急死の知らせを受け取った。: Tôi nhận được tin báo bố tôi mất đột ngột.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X