• [ 知り合い ]

    n

    người quen
    私はニューヨークには知り合いが多いが、ボストンには一人もない。: Tôi có rất nhiều người quen ở New York nhưng không có ai quen ở Boston cả.

    [ 知合い ]

    n

    người quen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X