• [ 知り合う ]

    v5u

    biết (ai đó)
    高森さんとは共通のお友達を通じて知り合いました。: Tôi biết anh Takamori thông qua những người bạn chung.

    [ 知合う ]

    v5u

    quen (ai đó)
    あの方とは私のお友達の結婚披露宴で知り合いました。: Tôi quen với bà ấy ở một bữa tiệc cưới của bạn tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X