• [ 退ける ]

    v1, vt

    loại bỏ/từ chối
    彼はわたしの要求を退けた: anh ta từ chối các yêu cầu của tôi
    đẩy lùi/đuổi đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X