• [ 市立 ]

    n

    do thành phố lập

    [ 私立 ]

    / TƯ LẬP /

    n

    tư nhân lập ra/ tư lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X