• [ 知れる ]

    v1

    được biết
    勝男が暴走族であることは近所に知れている。: Quanh đây ai cũng biết Katsuo là dân đua xe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X