• []

    n

    sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng
    lòng trung thành

    []

    n

    cốt lõi/tâm

    []

    n, n-suf, pref

    tân/mới
    新発明: phát minh mới

    []

    n

    sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự thuần tuý/thuần tuý
    Chân
    Ghi chú: giáo phái của những người theo đạo phật bắt nguồn từ thế kỷ mười ba

    adj-na

    thật/thực/đúng/thuần tuý

    []

    n

    tuỷ
    trái tim/thâm tâm/đáy lòng
    phần cốt lõi/phần trung tâm
    bấc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X