• [ 真価 ]

    n

    giá trị thực sự

    [ 臣下 ]

    n

    lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng

    [ 進化 ]

    n

    tiến hoá
    sự tiến hoá
    オーストラリアにはここだけにしかいない固有の動物が沢山いる。それらの動物は、世界の他の地域の動物とは違った進化の過程を遂げた。: Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. Các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn với các loài động vật ở những khu vực khác trên thế giới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X