• [ 侵害 ]

    n

    sự vi phạm/sự xâm hại/sự xâm phạm
    所有権侵害: việc xâm phạm quyền sở hữu

    [ 侵害する ]

    vs

    vi phạm/xâm hại/xâm phạm
    人権を侵害する: xâm phạm quyền con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X