• [ 新旧 ]

    n

    sự cũ và mới/cái cũ và cái mới

    [ 進級 ]

    n

    sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học)
    進級試験: kỳ thi lên cấp

    [ 針灸 ]

    n

    pháp châm cứu

    [ 鍼灸 ]

    n

    châm cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X