• [ 信義 ]

    v5z

    tín nghĩa

    [ 審議 ]

    n

    thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ

    [ 審議する ]

    vs

    thẩm nghị/xem xét kỹ
    議案を審議する: xem xét kỹ đề án

    [ 真偽 ]

    n

    sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái đúng cái sai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X