• [ 真空 ]

    n, adj-na

    chân không
    真空掃除機: máy hút bụi chân không

    Kỹ thuật

    [ 真空 ]

    chân không [Vacuum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X