• [ 信仰 ]

    n

    tín ngưỡng
    あなたの信仰は何ですか: tín ngưỡng của bạn là gì

    [ 振興 ]

    n

    sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ

    [ 新興 ]

    n

    sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi lên/nổi lên

    [ 神効 ]

    n

    thần hiệu

    [ 親交 ]

    n

    thân giao
    thâm giao

    [ 進攻 ]

    n

    thế công

    [ 進行 ]

    n

    sự tiến hành/sự tiến triển
    進行が早い: tiến triển nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X