• [ 深刻 ]

    n

    sự nghiêm trọng/ nghiêm trọng

    [ 申告 ]

    v5s, hum

    giấy khai

    n

    sự trình báo/trình báo/khai báo/thông báo

    [ 申告する ]

    vs

    trình báo/khai báo

    [ 神国 ]

    / THẦN QUỐC /

    n

    thần quốc

    [ 清国 ]

    / THANH QUỐC /

    n

    nhà Thanh (Trung quốc)

    Kinh tế

    [ 申告 ]

    tờ khai/giấy khai [declaration]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X