• [ 深刻化 ]

    / THÂM KHẮC HÓA /

    n

    sự trầm trọng hoá/ trầm trọng hoá/nghiêm trọng hoá

    Kinh tế

    [ 深刻化 ]

    việc làm trầm trọng hơn [intensification, aggravation]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X