• [ 侵食 ]

    n

    sự xâm phạm/sự lấn sang/sự xâm thực/xâm phạm/lấn sang/xâm thực

    [ 侵食する ]

    vs

    xâm phạm/lấn sang/xâm thực
    人の領分を侵食する: xâm phạm phần của người khác

    [ 浸食 ]

    n

    sự xâm thực/sự ăn mòn/sự gặm mòn/xâm thực/ăn mòn/gặm mòn

    [ 神職 ]

    n

    thần thức

    [ 神色 ]

    n

    thần sắc

    Kỹ thuật

    [ 浸食 ]

    sự xâm thực/sự ăn mòn [erosion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X