• [ 信者 ]

    n

    tín đồ/người theo đạo
    イスラムの信者が増えている: số tín đồ hồi giáo tăng lên
    chân châu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X