• [ 心酔する ]

    vs

    bị say mê/bị mê mẩn
    西洋文明に心酔している: bị nền văn minh phương Tây làm cho mê mẩn

    [ 浸水する ]

    n

    ngập nước
    ngập

    [ 進水する ]

    vs

    hạ thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X