• [ 新鮮 ]

    adj-na

    tươi/mới
    新鮮な魚: cá tươi

    [ 神仙 ]

    n

    thần tiên

    Kỹ thuật

    [ 芯線 ]

    lõi dây [core, core wire]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X