• [ 薪炭 ]

    n

    than củi

    Kỹ thuật

    [ 浸炭 ]

    sự thấm các bon [carburizing, cementation]
    Explanation: 耐磨耗性や疲労強さを向上させるため、炭素原子を表面から拡散させ、炭素含有量の高い表面層を形成させる処理

    [ 薪炭 ]

    độ thấm các bon khi nhiệt luyện của kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X