• [ 心中 ]

    n

    trong tim/tâm hồn
    ...を心中に抱く: ấp ủ... trong tim
    động cơ thực sự
    日曜日も休まずに働いて身体を悪くしたそうだが, 君は仕事と心中する気なのかね. :Người ta nói cậu đang hủy hoại sức khoẻ bằng làm việc cả ngày chủ nhật đấy. Cậu định tự giết mình vì công việc hay sao?

    [ 進駐 ]

    n

    sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X