• [ 伸張 ]

    n

    sự mở rộng/sự phát triển/mở rộng/phát triển

    [ 伸張する ]

    vs

    mở rộng
    勢力を伸張する: mở rộng thế lực

    [ 慎重 ]

    n

    sự thận trọng/thận trọng

    [ 身長 ]

    n

    tầm vóc
    chiều cao/vóc người

    Tin học

    [ 伸張 ]

    mở rộng [expansion (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X