• [ 浸透 ]

    n

    sự thẩm thấu/sự thấm qua/thẩm thấu/thấm qua

    [ 神道 ]

    n

    thần đạo
    神道の神様も太陽の女神月の神それに古い木にまで神様がいる。 :Theo thần đạo Shinto có nữ thần mặt trời, có thần mặt trăng, thậm chí có cả thần của những cây cổ thụ.
    お寺は仏様を、神社は神道の神様を祭っている場所です。 :Chùa là nơi để cúng phật và đền là nơi để cúng thần.

    Kinh tế

    [ 浸透 ]

    sự bão hòa (thị trường) [(market) saturation]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X