• [ 振動 ]

    n

    sự chấn động/chấn động

    [ 神童 ]

    n

    thần đồng

    [ 震動 ]

    n

    sự chấn động/chấn động

    Kỹ thuật

    [ 振動 ]

    rung/sự chấn động [Vibration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X