• [ 親日 ]

    n

    sự thân Nhật
    彼は親日主義者: anh ta là người theo chủ nghĩa thân Nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X