• [ 侵入 ]

    n

    sự xâm nhập/sự xâm lược/xâm nhập/xâm lược

    [ 侵入する ]

    vs

    xâm nhập/xâm lược
    外国の領地に侵入する: xâm nhập vào lãnh thổ nước ngoài

    [ 進入 ]

    n

    sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X