• [ 心配 ]

    adj-na

    lo âu/lo lắng
    移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配 :lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.
    その議論で判断ミスを犯すことの心配 :lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó

    n

    sự lo âu/sự lo lắng
    彼は親に心配ばかりかけている: anh ta toàn làm bố mẹ phải lo lắng

    n

    sợ hãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X