• [ 心服 ]

    n

    thần phục
    sự tâm phục/ sự mến phục
    友人から心服されている :Cảm thấy hãnh diện vì được bạn bè mến phục.
    見識で(人)を心服させる :Giành được sự mến phục của ai đó bằng kiến thức của mình.

    [ 振幅 ]

    n

    Độ rộng (của chấn động)/ khoảng rung lắc/biên độ rung lắc

    Kỹ thuật

    [ 振幅 ]

    biên độ [amplitude]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X