• しんりょうしょ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 診療所 ]

    / CHẨN LIỆU SỞ /

    n

    nơi khám chữa bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X