• []

    / NHI /

    n-suf

    trẻ nhỏ
    ~に入院中のゼロ歳児 :Trẻ sơ sinh nhập viện tại ~
    教育可能な知的発達遅滞児 :Trẻ chậm phát triển tri thức có thể giáo dục

    []

    n

    chữ
    読みやすい字 :Chữ viết dễ nhìn
    補助母音字 :nguyên âm bổ trợ

    []

    n

    triện của vua

    []

    n

    trĩ
    bệnh trĩ
    彼が痔になったなんて考えたくない。 :Tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ
    肛門と直腸を観察することによって痔核を診断する :Chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng

    Tin học

    []

    giờ [hour]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X