• [ 自営 ]

    n

    sự độc lập kinh doanh
    ライセンスを受けている自営の精神科医 :Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về khoa chữa bệnh tâm thần
    自営を始める :Bắt đầu độc lập kinh doanh

    [ 自衛 ]

    n

    tự vệ
    sự tự vệ
    自衛と称して繰り返し侵略戦争を行う :Tiến hành tự vệ và chống lại chiến tranh xâm lược
    自衛のために銃を使用するという考えを支持する :Giữ ý nghĩ dùng súng để tự vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X