• [ 自営業 ]

    n

    sự kinh doanh độc lập
    日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình thức quay vòng vốn hàng ngày
    自営業健康保険控除:Khấu trừ bảo hiểm sức khoẻ trong kinh doanh độc lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X