• [ 自活 ]

    n

    cuộc sống độc lập
    彼は生まれつき目が見えないが自活している :Anh ấy bị mù bẩm sinh nhưng anh ấy sống rất độc lập
    彼自身の自尊心を自覚するために彼は自活する必要がある :Anh ấy cần sống độc lập để tự giác lo cho bản thân anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X