• [ 時間割 ]

    n

    tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi/ thời gian biểu
    よりフレキシブルな時間割で単位を取得する :Tranh thủ từng đơn vị thời gian biểu một cách linh hoạt hơn nữa
    負担の重過ぎる時間割 :Thời gian biểu quá tải

    [ 時間割り ]

    n

    tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi/ thời gian biểu
    授業の時間割り :Thời gian biểu của lớp học
    綿密な時間割り :Tỉ lệ giờ giấc rất sít sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X