• [ 持久 ]

    n

    sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu
    bền
    持久力: sức bền

    [ 時給 ]

    n

    tiền lương trả theo giờ

    [ 自給 ]

    adj-na

    tự cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X