• Tin học

    [ 磁気ディスク ]

    đĩa từ [magnetic disk]
    Explanation: Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đây là một phương tiện lưu trữ truy cập ngẫu nhiên, một phương pháp phổ biến nhất để lưu trữ và truy tìm các chương trình máy tính và các tệp dữ liệu. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, các đĩa từ phổ biến nhất bao gồm loại đĩa mềm 51/4 inch, đĩa mềm 31/2 inch, và đĩa cứng với nhiều cỡ khác nhau. Đĩa này được phủ một lớp vật liệu nhậy từ. Các đầu từ đọc/ghi di chuyển trên mặt đĩa đang quay dưới sự điều khiển của ổ đĩa, sẽ tìm ra được các thông tin cần thiết. Thông tin lưu trữ trên đĩa có thể xóa đi và ghi lại nhiều lần, giống như mọi phương tiện lưu trữ từ tính bất kỳ nào khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X